Mè đen và mè trắng đều là hạt mè có chứa nhiều chất dinh dưỡng, được dùng nhiều trong thực phẩm và y học. Tuy nhiên giữa hai loại mè này vẫn có sự khác biệt. Hôm nay hãy cùng Nông Lâm Farm tìm hiểu về sự khác biệt của 2 loại mè này nhé:

1. Định nghĩa hạt mè ( vừng)

Cây mè ( theo cách gọi người miền Nam ) và cây vừng ( theo cách gọi người miền Bắc ) đều là một loại cây. Ở đây cho dẽ hiểu chúng tôi sẽ gọi chung là cây mè. Đây là loại cây hay trồng ở các nước nhiệt đới, trong đó có Việt Nam.

Định nghĩ mè wiki

mè đen và mè trắng
mè đen và mè trắng

2. Sự khác biệt của mè đen và mè trắng

2.1 Khác biệt về màu sắc của mè đen và mè trắng

Sự khác biệt rõ ràng và dễ nhận biết nhất giữa hai loại là sự khác biệt về màu sắc của chúng. Như cái tên đã gợi ý rất rõ ràng, hạt mè đen có màu đen trong khi hạt mè trắng có màu trắng hoặc màu kem nhạt. Sự khác biệt về màu sắc là do hạt mè đen không có vỏ , trong khi hạt mè trắng đã tách vỏ để lộ phần bên trong màu trắng của hạt.

mè đen và mè trắng, vừng den và vừng trắng
mè đen và mè trắng, vừng đen và vừng trắng

2.2 Khác biệt về hương vị của mè đen và mè trắng

Một sự khác biệt lớn giữa hạt mè đen và mè trắng là sự khác biệt về hương vị hoặc mùi vị của cả hai. Trong khi đó, hạt vừng đen có vị hơi đắng, hạt vừng trắng có vị ngọt và bùi.

Vì vậy, hạt mè trắng tự nhiên chủ yếu được sử dụng trong các công thức nấu ăn ngọt như bánh ngọt, thanh mè và các món tráng miệng khác. Và mè trắng thường xuyên được sử dụng trong các món ăn phương Tây.

Hạt mè đen chủ yếu được sử dụng để sản xuất dầu mè chất lượng cao nhất. Và cũng thường xuyên được sử dụng các món ăn, vị thuốc của phương Đông.

Hạt mè đen thường giòn hơn mè trắng

Mè đen, vừng đen
mè đen, vừng đen

2.3 Khác biệt về thành phần dinh dưỡng của mè đen và mè trắng

Hạt vừng đã được sử dụng trong y học hàng ngàn năm.

Các cuộn giấy được tìm thấy ở Ai Cập cho thấy chúng đã được sử dụng như một loại thuốc cách đây 3.500 năm.
Phụ nữ Babylon sử dụng chúng như một chất hỗ trợ chống lão hóa và những người lính La Mã ăn chúng để lấy năng lượng và sức mạnh.
Ngày nay chúng ta biết rằng hạt vừng mang lại nhiều lợi ích vì hàm lượng canxi và magiê cao. Chúng cũng chứa sắt và phốt pho, mangan, kẽm và đồng. Chúng rất nhỏ nhưng cũng rất giàu chất xơ.

Có một thực tế là hạt vừng đen chứa nhiều canxi hơn vừng trắng. Cả hai đều là nguồn cung cấp đồng và magiê tuyệt vời và bao gồm gần như cùng một lượng. Cả hai loại đều có hàm lượng khoáng chất cao và được những người bị dị ứng sữa ăn như một chất thay thế tuyệt vời cho sữa vì chúng có hàm lượng canxi cao.

mot so khac biet ve thanh phan cua me den va me trang
Thành phần dinh dưỡng trong mè đen và mè trắng

2.4 Ứng dụng cùa mè đen và mè trắng

Hạt mè trắng tự nhiên chủ yếu được sử dụng trong các công thức nấu ăn ngọt như bánh ngọt, thanh mè và các món tráng miệng khác. Và mè trắng thường xuyên được sử dụng trong các món ăn phương Tây.

Hạt mè đen chủ yếu được sử dụng để sản xuất dầu mè chất lượng cao nhất. Và cũng thường xuyên được sử dụng các món ăn, vị thuốc của phương Đông.

Y học hiện đại cũng như y học cổ truyền đã chứng minh tác dụng của mè đen, giúp bổ gan thận, bồi bổ tinh dịch, dưỡng huyết ích khí, làm đen tóc, mịn da, mạnh gân cốt, bổ hư, dưỡng ngũ tạng, thính tai, sáng mắt, rất tốt cho người thiếu máu, tóc bạc sớm, đặc biệt bổ dưỡng cho những người già, sản phụ thiếu sữa. Mè đen có vị ngọt, tính bình, quy kinh Can, Thận. Trong mè đen chứa nhiều a-xít béo chưa no (45-55%) như sesamin, sesamolin, sesamol, a-xít oleic, a-xít linoleic, a-xít palmitic, a-xít arachic, lecithin, glycerol, vitamin E, PP, a-xít folic, a-xít amin và nhiều chất khoáng như đồng, can-xi, nhiều sắt, phốt-pho.

Qua đó đã chỉ ra rõ sự khác biệt của mè đen vè mè trắng, ngoài sự khác biệt về màu sắc. Còn là hàm lượng dinh dưỡng. Mè đen ( vừng đen ) hoàn toàn vượt trội so với mè trắng về công dụng và trong y học. Loại mè này đã được ông cha ta tin dùng từ thời xa xưa.

Trả lời